Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mở hàng


[mở hàng]
(mua mở hàng cho ai) to make the first purchase in the day from somebody
(bán mở hàng cho ai) to make somebody the first sale in the day



Make the first purchase in the day (of something) from someone
Bán mở hàng cho ai To make thi first sale in the day (of something) to somebody
Give as a new year's gift; handsel
Mở hàng cho chú bé một nghìn đồng To give a boy one thousand dong as a new year's gift;


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.